Tủ đồ nghề, tủ dụng cụ CSPS 1 ngăn kéo, 2 khay chứa
Kích thước sử dụng: 79cm Rộng x 44cm Sâu x 88cm Cao
Khối lượng sử dụng: 24 kg
Tổng chịu tải: 135 kg
Ngăn kéo: 01 ngăn, Chịu tải: 45 kg / hộc kéo.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng đóng êm
Chu kỳ đóng mở: 40,000 lần.
Khay chứa: Khay nắp: 01 khay, Chịu tải: 30 kg. Khay đáy: 01 khay, Chịu tải: 45 kg. Khay hông: 01 khay, chịu tải: 18 kg
Bàn hông: Số lượng: 01, Chịu tải: 27 kg
Khóa: Khóa nắp: 01 khóa. Khóa hộc kéo: 01 khóa. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Sơn phủ: Màu đen, Kỹ thuật sơn tĩnh điện, Độ bền lớp phủ: 10 năm
Bánh xe: 02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
Xy lanh trợ lực: 2 xy lanh
Độ dày thép: 0.8-1.5mm
Các tiêu chuẩn:
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test; 16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: · ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test, ASTM D3363 (mod.): hardness test, ASTM D2794: impact test, ASTM D4752: Solvent resistance rub test, ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Thế mạnh của CSPS đến từ:
- Dây chuyền sản xuất tự động tại Việt Nam/ State – of – the – art equipment tại Việt Nam.
- Quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015 / Apply ISO 9001:2015 for quality control.
- Nguyên vật liệu đầu vào chất lượng cao / High quality incoming materials.
- Đội ngũ cán bộ công nhân viên nhiều kinh nghiệm / Experienced manpower.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.